
TỔNG QUAN CÁC QUY ĐỊNH PHÁP LÝ VỀ BẢO MẬT DÀNH CHO DOANH NGHIỆP VIỆT NAM
16/08/2025 | Tin tức An toàn thông tin
Nắm vững quy định bảo mật tại Việt Nam, từ Luật An toàn thông tin mạng 2015, Luật An ninh mạng 2018, đến Nghị định 85/2016 và các văn bản liên quan. Bài viết giúp doanh nghiệp hiểu rõ nghĩa vụ, tránh rủi ro pháp lý và nâng cao bảo mật doanh nghiệp.
1. Vì sao doanh nghiệp cần quan tâm đến quy định bảo mật?
Trong kỷ nguyên số, thông tin không chỉ đơn thuần là dữ liệu vận hành mà đã trở thành tài sản vô giá quyết định lợi thế cạnh tranh và sự tồn tại của mỗi doanh nghiệp. Các dữ liệu quan trọng như thông tin khách hàng, bí mật kinh doanh, dữ liệu tài chính và quy trình vận hành nếu bị rò rỉ hoặc chiếm đoạt có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cả về tài chính lẫn uy tín thương hiệu. Vì vậy, bảo mật thông tin không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà còn là yêu cầu pháp lý bắt buộc.
Nếu doanh nghiệp không tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật về an toàn thông tin mạng, nguy cơ không chỉ dừng lại ở việc trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng tinh vi, mà còn bao gồm việc bị xử phạt hành chính, bị truy cứu trách nhiệm hình sự, hoặc mất đi lòng tin của khách hàng và đối tác. Điều này đặc biệt đáng lo ngại trong bối cảnh các hình thức tấn công mạng ngày càng đa dạng và khó phát hiện.
Theo dữ liệu từ Hiệp hội An ninh mạng quốc gia (NCA) cho thấy, trong năm 2024, hơn 46% cơ quan và doanh nghiệp từng bị tấn công mạng ít nhất một lần, trong đó có 6.77% bị tấn công thường xuyên. Con số này không chỉ phản ánh mức độ nghiêm trọng của tình hình, mà còn nhấn mạnh rằng việc nắm rõ và tuân thủ các quy định pháp luật về bảo mật thông tin là một yêu cầu cấp thiết, nhằm bảo vệ an toàn dữ liệu, duy trì hoạt động kinh doanh ổn định và đảm bảo tuân thủ pháp luật.
2. Quy định bảo mật là gì?
Quy định bảo mật là tập hợp các yêu cầu pháp lý và chuẩn mực kỹ thuật mà doanh nghiệp bắt buộc phải tuân thủ nhằm đảm bảo an toàn thông tin, bảo vệ dữ liệu quan trọng và duy trì an ninh mạng ổn định. Đây là nền tảng giúp doanh nghiệp không chỉ phòng tránh nguy cơ tấn công mạng mà còn tránh các rủi ro pháp lý, bảo vệ uy tín và niềm tin của khách hàng. Tại Việt Nam, hệ thống quy định bảo mật thường được ban hành và áp dụng dưới các hình thức sau:
- Luật – Đưa ra nguyên tắc, phạm vi điều chỉnh, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan trong việc đảm bảo an toàn thông tin (ví dụ: Luật An toàn thông tin mạng 2015, Luật An ninh mạng 2018).
- Nghị định – Là văn bản hướng dẫn thi hành luật, quy định chi tiết về quy trình, thủ tục, trách nhiệm của doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước (ví dụ: Nghị định 53/2022/NĐ-CP hướng dẫn Luật An ninh mạng).
- Thông tư – Quy định chi tiết về yêu cầu kỹ thuật, tiêu chuẩn bảo mật, quy trình kiểm tra và giám sát hệ thống thông tin (ví dụ: Thông tư 03/2017/TT-BTTTT về tiêu chuẩn bảo đảm an toàn hệ thống thông tin).
Việc nắm rõ và tuân thủ các quy định bảo mật không chỉ giúp doanh nghiệp chủ động phòng ngừa rủi ro, mà còn tạo nền tảng cho việc xây dựng chiến lược an ninh mạng bền vững, đáp ứng yêu cầu hội nhập và chuyển đổi số an toàn.
3. Các văn bản pháp luật chính về bảo mật tại Việt Nam
3.1. Luật An toàn thông tin mạng 2015
Hiệu lực: 01/07/2016
Nội dung chính:
- Đưa ra quy định cụ thể về bảo vệ thông tin cá nhân, bao gồm thu thập, xử lý, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu.
- Xác lập nguyên tắc mã hóa thông tin, nhằm đảm bảo dữ liệu không bị truy cập trái phép.
- Ngăn chặn các mối đe dọa phổ biến như thư rác (spam), mã độc (malware), tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
- Yêu cầu tổ chức, doanh nghiệp xây dựng hệ thống an toàn thông tin phù hợp với cấp độ rủi ro mà hệ thống của mình phải đối mặt.
Nguồn: Luật số 86/2015/QH13
3.2. Luật An ninh mạng 2018
Hiệu lực: 01/01/2019
Nội dung chính:
- Bảo vệ an ninh quốc gia trên không gian mạng, ngăn chặn hoạt động sử dụng mạng để xâm hại lợi ích quốc gia.
- Yêu cầu lưu trữ dữ liệu người dùng tại Việt Nam, đặc biệt đối với doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ viễn thông, mạng xã hội cho người dùng Việt Nam.
- Trao quyền cho cơ quan chức năng yêu cầu gỡ bỏ thông tin vi phạm pháp luật, nhằm bảo vệ trật tự, an toàn xã hội.
Nguồn: Luật số 24/2018/QH14
3.3. Nghị định 53/2022/NĐ-CP
Hiệu lực: 01/10/2022
Nội dung chính:
- Hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của Luật An ninh mạng, giúp doanh nghiệp và tổ chức dễ dàng áp dụng trên thực tế.
- Xác định danh mục dữ liệu bắt buộc phải lưu trữ tại Việt Nam, bao gồm dữ liệu cá nhân, dữ liệu phát sinh từ hoạt động của người dùng Việt Nam.
- Quy định cơ chế phối hợp điều tra và xử lý vi phạm giữa cơ quan quản lý và các doanh nghiệp.
Nguồn: Nghị định 53/2022/NĐ-CP
3.4. Nghị định 85/2016/NĐ-CP
Hiệu lực: 01/07/2016
Nội dung chính:
- Quy định phương pháp xác định cấp độ an toàn thông tin đối với từng loại hệ thống, từ đó áp dụng biện pháp bảo mật phù hợp.
- Yêu cầu lập hồ sơ cấp độ ATTT và triển khai các giải pháp bảo mật tương ứng đối với cơ quan, tổ chức vận hành hệ thống thông tin.
Nguồn: Nghị định 85/2016/NĐ-CP
4. Nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp
4.1. Xây dựng hệ thống an toàn thông tin đạt chuẩn
Doanh nghiệp cần:
- Phân loại hệ thống theo cấp độ (1-5)
- Lập hồ sơ cấp độ ATTT theo Nghị định 85/2016
- Triển khai biện pháp kỹ thuật tương ứng
4.2. Bảo vệ dữ liệu cá nhân khách hàng
- Tuân thủ Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân
- Có chính sách quyền riêng tư rõ ràng
- Xin sự đồng ý của khách hàng khi thu thập thông tin
4.3. Báo cáo sự cố bảo mật
- Báo cáo cho Cục An toàn thông tin trong vòng 5 ngày làm việc khi xảy ra sự cố nghiêm trọng
- Lưu hồ sơ sự cố để phục vụ điều tra
4.4. Lưu trữ dữ liệu theo quy định
- Doanh nghiệp trong lĩnh vực viễn thông, thương mại điện tử, tài chính… phải lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam theo Luật An ninh mạng và Nghị định 53/2022
5. Hậu quả pháp lý khi vi phạm
Vi phạm quy định pháp luật về an toàn thông tin có thể dẫn đến nhiều hệ quả nghiêm trọng cả về tài chính lẫn pháp lý. Cụ thể:
- Phạt tiền: Theo Nghị định 15/2020/NĐ-CP, mức phạt có thể lên tới 200 triệu đồng.
- Đình chỉ hoặc thu hồi giấy phép: Áp dụng với các hành vi vi phạm nghiêm trọng, ảnh hưởng tới an toàn hệ thống thông tin.
- Truy cứu trách nhiệm hình sự: Khi vi phạm gây hậu quả lớn hoặc ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, có thể bị xử lý theo Bộ luật Hình sự.
Tuân thủ quy định bảo mật không chỉ bảo vệ dữ liệu và uy tín doanh nghiệp, mà còn giúp tránh các rủi ro pháp lý đáng kể.
6. Khuyến nghị tuân thủ
- Thường xuyên cập nhật văn bản pháp luật mới
- Thực hiện đánh giá an toàn thông tin định kỳ
- Sử dụng dịch vụ audit hệ thống và rà soát rủi ro
- Tham vấn chuyên gia về tư vấn hồ sơ cấp độ ATTT
Tổng kết:
Việc tuân thủ quy định bảo mật không chỉ giúp doanh nghiệp tránh bị phạt, mà còn tạo nền tảng vững chắc để phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.
→ Liên hệ THD Cyber Security để được tư vấn và hỗ trợ lập hồ sơ, triển khai hệ thống bảo mật đáp ứng đầy đủ yêu cầu pháp lý.
#Blog #Tintuc #Quydinhphaply #THD










Khám phá các tin tức liên quan

2025-08-16 | Tin tức An toàn Thông tin
Top 5 rủi ro bảo mật thường gặp ở doanh nghiệp Việt Nam
Bài viết tổng hợp 5 rủi ro bảo mật phổ biến mà doanh nghiệp Việt Nam thường gặp và những điều cần lưu ý

2025-08-15 | Tin tức An toàn Thông tin
An toàn thông tin là gì? Tại sao doanh nghiệp cần quan tâm ngay hôm nay?
Hiểu rõ an toàn thông tin và lý do doanh nghiệp phải ưu tiên bảo vệ dữ liệu ngay hôm nay

2024-04-18 | Tin tức An toàn Thông tin
Dựng bản đồ tư duy bảo mật
Lỗi suy nghĩ định hướng bảo mật trong từng quyết định quản lý dự án